trở nên thoải mái nghĩa tiếng Anh là
loosened up
/ˈluːsənd ʌp/
(phrasal verb)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loosened up
Nghe phát âm giọng Mỹ của loosened up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trở nên thoải mái
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened up: trở nên thoải mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened up