Tempel nghĩa tiếng Việt là Nơi thiêng liêng
Tempel còn có các bản dịch khác là
đền, thánh địa, đền chùa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tempel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tempel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nơi thiêng liêng