Tập đoàn nghĩa tiếng Anh là
consortium
/kənˈsɔːrtiəm/
(n)
Tập đoàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của consortium
Nghe phát âm giọng Mỹ của consortium
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tập đoàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của consortium
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consortium: Tập đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consortium