corporate (adj) nghĩa tiếng Việt là
tập đoàn
corporate phiên âm IPA là /ˈkɔːrpərət/
corporate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corporate
Nghe phát âm giọng Mỹ của corporate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tập đoàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corporate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corporate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corporate