syndicate (n) nghĩa tiếng Việt là
Tập đoàn
syndicate phiên âm IPA là /ˈsɪndɪkət/
syndicate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của syndicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của syndicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tập đoàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của syndicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan syndicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
syndicate