Tầm hoạt động nghĩa tiếng Đức là Reichweite
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reichweite: Tầm hoạt động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reichweite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tầm hoạt động