Reichweite nghĩa tiếng Việt là Tầm hoạt động
Reichweite còn có các bản dịch khác là
Phạm vi, tầm với, tầm, bao phủ, phạm vi hoạt động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reichweite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reichweite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tầm hoạt động