Tài xế xe lửa nghĩa tiếng Đức là Lokführer (= Lokomotiveführer)
Tài xế xe lửa còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lokführer (= Lokomotiveführer): Tài xế xe lửa
Mở Rộng