Lokführer (= Lokomotiveführer) nghĩa tiếng Việt là Tài xế xe lửa
Lokführer (= Lokomotiveführer) còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lokführer (= Lokomotiveführer)
Mở Rộng