Tablette nghĩa tiếng Việt là Thuốc dạng viên
Tablette còn có các bản dịch khác là
Viên thuốc, máy tính bảng, thuốc viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tablette
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tablette