Sửa đổi nghĩa tiếng Đức là Novellierung
Sửa đổi còn có các bản dịch khác là
revidieren, abändern A, novierend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Novellierung: Sửa đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Novellierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa đổi