Novellierung nghĩa tiếng Việt là Sửa đổi
Novellierung còn có các bản dịch khác là
Tra soát, bổ sung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Novellierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Novellierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa đổi