Sửa chữa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là flicken
Sửa chữa còn có các bản dịch khác là
erneuern, reparieren, ausbessern (Ausbesserung)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flicken: Sửa chữa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa chữa