richten dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sửa chữa
richten còn có các bản dịch khác là
Chỉ dẫn, sửa soạn, chuẩn bị, chỉnh sửa, uốn thẳng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan richten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
richten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sửa chữa