Sự thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là deficit
/ˈdɛfɪsɪt/
Sự thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
shortage, shortfall, scarcity
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deficit: Sự thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deficit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự thiếu hụt