Sự thiếu hụt nghĩa tiếng Đức là Defizite
Sự thiếu hụt còn có các bản dịch khác là
Ausfall, Fehlbetrag, Knappheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Defizite: Sự thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Defizite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự thiếu hụt