Sự tháo gỡ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là repayment
/rɪˈpeɪmənt/
Sự tháo gỡ còn có các bản dịch khác là
relief, removal, stripping, separation, redemption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repayment: Sự tháo gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repayment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự tháo gỡ