disassembly dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự tháo dỡ
disassembly được đọc và có phiên âm là /ˌdɪs.əˈsemb.li/
disassembly còn có các bản dịch khác là
Tinh giảm, sự sa thải, sự gở bỏ, sự phân hủy, sự giảm bớt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disassembly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disassembly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự tháo dỡ