Sự tham gia nghĩa tiếng Đức là Beteiligungen
Sự tham gia còn có các bản dịch khác là
Engagement, Anwesenheit, Teilnahme, Bezug, Join
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beteiligungen: Sự tham gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beteiligungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự tham gia