sự tham gia nghĩa tiếng Đức là Bezug
sự tham gia còn có các bản dịch khác là
Engagement, Anwesenheit, Teilnahme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bezug: sự tham gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bezug
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tham gia