Sự tan rã nghĩa tiếng Anh là dispersal
/dɪˈspɜːrsəl/
Sự tan rã còn có các bản dịch khác là
dissolution, solution, resolution, disorganization, disbandment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dispersal: Sự tan rã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dispersal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự tan rã