Sự tan rã nghĩa tiếng Anh là solution
/səˈluːʃən/
Sự tan rã còn có các bản dịch khác là
dissolution, resolution, dispersal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan solution: Sự tan rã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
solution
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự tan rã