Sự rào chắn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enclosure
/ɪnˈkloʊʒər/
Sự rào chắn còn có các bản dịch khác là
rail
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclosure: Sự rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclosure