Sự rào chắn nghĩa tiếng Anh là rail
/reɪl/
Sự rào chắn còn có các bản dịch khác là
enclosure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rail: Sự rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rail