Sự nở hoa nghĩa tiếng Anh là
flowering
/ˈflaʊərɪŋ/
(v)(n)
Sự nở hoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flowering
Nghe phát âm giọng Mỹ của flowering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự nở hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flowering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flowering: Sự nở hoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flowering