blossoming (n) (adj) nghĩa tiếng Việt là
Sự nở hoa
blossoming phiên âm IPA là /ˈblɒsəmɪŋ/
blossoming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blossoming
Nghe phát âm giọng Mỹ của blossoming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự nở hoa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blossoming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blossoming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blossoming