Sự mua lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là acquisition
/ˌækwɪˈzɪʃən/
Sự mua lại còn có các bản dịch khác là
buying up, redemption, repurchase
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acquisition: Sự mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acquisition