Sự mua lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là buying up
/ˈbaɪɪŋ ʌp/
Sự mua lại còn có các bản dịch khác là
redemption, repurchase, acquisition
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buying up: Sự mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buying up