Sự kiểm tra hóa đơn nghĩa tiếng Anh là cost control
Sự kiểm tra hóa đơn còn có các bản dịch khác là
audit, controlling, auditing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cost control: Sự kiểm tra hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cost control