cost control nghĩa tiếng Việt là Sự kiểm tra hóa đơn
cost control còn có các bản dịch khác là
Kiểm soát chi phí, quản lý điều khiển mọi hoạt động của công ty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cost control
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cost control