Sự giảm giá nghĩa tiếng Anh là reduction
/rɪˈdʌkʃən/
Sự giảm giá còn có các bản dịch khác là
devaluation, deflation, price drop, estate, deduction
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reduction: Sự giảm giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reduction
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự giảm giá