sự giảm giá nghĩa tiếng Anh là deflation
/diːˈfleɪʃən/
sự giảm giá còn có các bản dịch khác là
devaluation, price drop, estate, deduction, deductible
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deflation: sự giảm giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deflation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự giảm giá