Sự gặt hái được nghĩa tiếng Anh là earnings
/ˈɜːrnɪŋz/
Sự gặt hái được còn có các bản dịch khác là
taking, capture, receipts, seizure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earnings: Sự gặt hái được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earnings