receipts nghĩa tiếng Việt là Sự gặt hái được
receipts phiên âm IPA là /rɪˈsiːts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receipts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receipts