Sự đóng cửa dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là quiescence
Sự đóng cửa còn có các bản dịch khác là
cutoff, closure, shutdown, decommissioning
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quiescence: Sự đóng cửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quiescence