sự đóng cửa nghĩa tiếng Anh là closure
/ˈkloʊʒər/
sự đóng cửa còn có các bản dịch khác là
cutoff, shutdown, quiescence
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closure: sự đóng cửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự đóng cửa