Sự cấp phát nghĩa tiếng Anh là exposition
Sự cấp phát còn có các bản dịch khác là
exhibition, show, issuance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exposition: Sự cấp phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exposition
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự cấp phát