Stütze (f) nghĩa tiếng Việt là
bệ đỡ
Stütze còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stütze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bệ đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stütze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stütze
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stütze