Chống đỡ nghĩa tiếng Đức là
Stütze
(f)
Chống đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stütze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chống đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stütze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stütze: Chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stütze