Giá đỡ chặn nghĩa tiếng Đức là
Stütze
(f)
Giá đỡ chặn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Stütze
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giá đỡ chặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Stütze
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stütze: Giá đỡ chặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stütze