Stock exchange dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sàn giao dịch chứng khoán
Stock exchange được đọc và có phiên âm là /stɒk ɪksˈtʃeɪndʒ/
Stock exchange còn có các bản dịch khác là
Cái bóp, chứng khoán, cái ví tiền, sàn chứng khoán, thị trường chứng khoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stock exchange
Mở Rộng