cái ví tiền dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là stock exchange
cái ví tiền còn có các bản dịch khác là
purse, wallet, money purse, portemonnaie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock exchange: cái ví tiền
Mở Rộng