Stammtisch nghĩa tiếng Việt là Nhóm người quen thuộc hay ăn vào một lúc cố định tại bàn cố định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stammtisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stammtisch