Nhóm người quen thuộc hay ăn vào một lúc cố định t... nghĩa tiếng Đức là Stammtisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stammtisch: Nhóm người quen thuộc hay ăn vào một lúc cố định t...
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stammtisch