Sổ tiết kiệm ngân hàng nghĩa tiếng Anh là passbook
/ˈpæs.bʊk/
Sổ tiết kiệm ngân hàng còn có các bản dịch khác là
bankbook, savings bank book
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan passbook: Sổ tiết kiệm ngân hàng
Mở Rộng