sổ tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là savings book
/ˈseɪvɪŋz bʊk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savings book: sổ tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savings book