Số tiền còn nợ nghĩa tiếng Anh là arrears
/əˈrɪəz/
Số tiền còn nợ còn có các bản dịch khác là
leeway, residuum, residue, remnant, backorder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrears: Số tiền còn nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrears
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Số tiền còn nợ