residue nghĩa tiếng Việt là Số tiền còn nợ
residue phiên âm IPA là /ˈrɛzɪduː/
residue còn có các bản dịch khác là
Sự tụt hậu, chất cặn, cặn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Số tiền còn nợ