Số thuê bao nghĩa tiếng Đức là Rufnummer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rufnummer: Số thuê bao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rufnummer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Số thuê bao