Rufnummer nghĩa tiếng Việt là Số thuê bao
Rufnummer còn có các bản dịch khác là
Số điện thoại, số gọi điện thoại, số hiệu gọi (viễn thông)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rufnummer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rufnummer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Số thuê bao